MÃ TOUR
|
LỘ TRÌNH
|
THỜI GIAN
|
SỐ KHÁCH
|
10-15
|
16-24
|
Trên 35
|
CT 01
|
HN - Hạ Long - Tuần Châu - City HN
|
3N - 2Đ
|
2.450.000
|
2.050.000
|
1.880.000
|
CT 02
|
Hà Nội -Hạ Long - Cát Bà – City Hà Nội
|
3N - 2Đ
|
2.590.000
|
2.280.000
|
2.050.000
|
CT03
|
HN–Thác Bản Giốc – Hang Pác Bó – CaoBằng – Lạng Sơn
|
3N -2Đ
|
2.180.000
|
2.030.000
|
1.850.000
|
CT 04
|
HN- Trà Cổ - Móng Cái – Đông Hưng –Hạ Long – Hà Nội
|
4N - 3Đ
|
2.880.000
|
2.580.000
|
2.350.000
|
CT 05
|
HN- Chùa Đồng Yên Tử - Hạ Long – BáiĐính – Tam Cốc – City HN
|
4N - 3Đ
|
3.135.000
|
2.680.000
|
2.390.000
|
CT 06
|
HN – Sapa – Chùa Hương – City Hà Nội
|
4N - 3Đ
|
2.735.000
|
2.480.000
|
2.280.000
|
CT 07
|
HN - Hạ Long – Chùa Hương – City HN
|
4N - 3Đ
|
3.050.000
|
2.880.000
|
2.350.000
|
CT 08
|
HN – Đền Đô – Hạ Long – Yên Tử – CityHN
|
4N - 3Đ
|
2.780.000
|
2.430.000
|
2.080.000
|
CT 09
|
HN - Hạ Long - Tuần Chấu – Sapa –City HN
|
5N - 4Đ
|
3.780.000
|
3.380.000
|
2.980.000
|
CT 10
|
HN- Hồ Ba Bể - Cao Bằng – Thác BảnGiốc - Mẫu Sơn – City HN
|
5N - 4Đ
|
3.880.000
|
3.210.000
|
2.890.000
|
CT 11
|
HN – Sơn La – Điện Biên – SaPa
|
6N -5Đ
|
3.220.000
|
3.048.000
|
2.880.000
|
CT 12
|
HN– Chùa Hương - Hạ Long – Sapa –City HN
|
7N - 6Đ
|
5.180.000
|
4.580.000
|
4.180.000
|
CT 13
|
HN – Hoà Bình - Sơn La - Điện BiênPhủ – Lai Châu – Phong Thổ - Sa Pa – Lào Cai – Bắc Hà – Yên Bái
|
8N -7Đ
|
5.400.000
|
5.130.000
|
4.670.000
|
CT 14
|
HN–Thác Bản Giốc – Hang Pác Bó – Cao Bằng – Lạng Sơn – HN
|
3N -2Đ
|
2.180.000
|
1.900.000
|
1.850.000
|
VW 15
|
HN- Trà Cổ - Móng Cái – Đông Hưng – Hạ Long – Hà Nội
|
4N - 3Đ
|
2.880.000
|
2.580.000
|
2.350.000
|
CT 16
|
HN- Chùa Đồng Yên Tử - Hạ Long – Bái Đính – Tam Cốc – City HN
|
4N - 3Đ
|
3.035.000
|
2.680.000
|
2.390.000
|
CT 17
|
HN – Sapa – Chùa Hương – City Hà Nội
|
4N - 3Đ
|
3.135.000
|
2.780.000
|
2.580.000
|
CT 18
|
HN - Hạ Long – Chùa Hương – City HN
|
4N - 3Đ
|
3.050.000
|
2.680.000
|
2.450.000
|
CT 19
|
HN – Đền Đô – Hạ Long – Yên Tử – City HN
|
4N - 3Đ
|
2.780.000
|
2.430.000
|
2.180.000
|
CT 20
|
HN - Hạ Long - Tuần Chấu – Sapa – City HN
|
5N - 4Đ
|
3.780.000
|
3.380.000
|
2.980.000
|
CT 21
|
HN- Hồ Ba Bể - Cao Bằng – Thác Bản Giốc - Mẫu Sơn – City HN
|
5N - 4Đ
|
3.380.000
|
2.810.000
|
2.590.000
|
CT 22
|
HN – Sơn La – Điện Biên – SaPa
|
6N -5Đ
|
3.520.000
|
3.348.000
|
3.180.000
|
CT 23
|
HN– Chùa Hương - Hạ Long – Sapa – City HN
|
7N - 6Đ
|
5.180.000
|
4.580.000
|
4.180.000
|
CT 24
|
HN – Hoà Bình - Sơn La - Điện Biên Phủ – Lai Châu – Phong Thổ - Sa Pa –Lào Cai – Bắc Hà – Yên Bái
|
8N -7Đ
|
5.400.000
|
5.130.000
|
4.670.000
|